Có 2 kết quả:

怔怔 zhèng zhèng ㄓㄥˋ ㄓㄥˋ正正 zhèng zhèng ㄓㄥˋ ㄓㄥˋ

1/2

zhèng zhèng ㄓㄥˋ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

in a daze

zhèng zhèng ㄓㄥˋ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) neat
(2) orderly
(3) just in time