Có 2 kết quả:
怔怔 zhèng zhèng ㄓㄥˋ ㄓㄥˋ • 正正 zhèng zhèng ㄓㄥˋ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
in a daze
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neat
(2) orderly
(3) just in time
(2) orderly
(3) just in time
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh